Vietnam - Top 100+ Cities by Population

Population data by city is the population of the city itself, not the metro area. Data is as of 2011 estimates.

Rank CityCountryPopulation
71. Ðồng Hới Vietnam 31,040
77. Ðông Hà Vietnam 17,662
12. Ðà Lạt Vietnam 197,000
30. Yên Vinh Vietnam 107,082
33. Yên Bái Vietnam 96,540
11. Vũng Tàu Vietnam 209,683
75. Vĩnh Yên Vietnam 17,876
32. Vĩnh Long Vietnam 103,314
14. Vinh Vietnam 163,759
35. Việt Trì Vietnam 93,475
42. Uông Bí Vietnam 63,829
66. Tuyên Quang Vietnam 36,430
40. Tuy Hòa Vietnam 69,596
3. Turan Vietnam 752,493
48. Trà Vinh Vietnam 57,408
37. Thủ Dầu Một Vietnam 91,009
27. Thanh Hóa Vietnam 112,473
23. Thái Nguyên Vietnam 133,877
53. Thái Bình Vietnam 53,071
65. Tây Ninh Vietnam 36,456
41. Tân An Vietnam 64,801
46. Tam Kỳ Vietnam 59,000
34. Sông Cầu Vietnam 94,066
59. Sơn Tây Vietnam 40,636
74. Sơn La Vietnam 19,054
25. Sóc Trăng Vietnam 114,453
44. Sa Ðéc Vietnam 60,073
21. Sa Pá Vietnam 138,622
9. Rạch Giá Vietnam 228,356
10. Quy Nhơn Vietnam 210,338
67. Quảng Ngãi Vietnam 32,992
26. Pleiku Vietnam 114,225
70. Phủ Lý Vietnam 31,801
55. Phú Khương Vietnam 47,966
15. Phan Thiết Vietnam 160,652
36. Phan Rang-Tháp Chàm Vietnam 91,520
63. Ninh Bình Vietnam 36,864
7. Nha Trang Vietnam 283,441
13. Nam Ðịnh Vietnam 193,499
24. Mỹ Tho Vietnam 122,310
16. Long Xuyên Vietnam 158,153
64. Lào Cai Vietnam 36,502
49. Lạng Sơn Vietnam 55,981
56. Kon Tum Vietnam 47,409
61. Hưng Yên Vietnam 40,273
6. Huế Vietnam 287,217
68. Hội An Vietnam 32,757
31. Hòa Bình Vietnam 105,260
1. Hồ Chí Minh City Vietnam 3,467,331
2. Hanoi Vietnam 1,431,270
4. Haiphong Vietnam 602,695
47. Hải Dương Vietnam 58,030
54. Hà Ðông Vietnam 50,877
72. Hà Tĩnh Vietnam 27,728
62. Hà Tiên Vietnam 40,000
18. Hạ Long Vietnam 148,066
69. Hà Giang Vietnam 32,690
78. Dương Đông Vietnam 15,000
73. Dồng Xoài Vietnam 23,978
60. Diện Biên Phủ Vietnam 40,282
38. Củ Chi Vietnam 75,000
79. Côn Sơn Vietnam 1,500
39. Châu Ðốc Vietnam 70,239
43. Cao Lãnh Vietnam 63,770
58. Cao Bằng Vietnam 41,112
8. Cần Thơ Vietnam 259,598
50. Cần Giờ Vietnam 55,137
17. Cần Duộc Vietnam 152,200
20. Cam Ranh Vietnam 146,771
22. Cẩm Phả Mines Vietnam 135,477
28. Cà Mau Vietnam 111,894
19. Buôn Ma Thuột Vietnam 146,975
51. Bỉm Sơn Vietnam 53,754
5. Biên Hòa Vietnam 407,208
45. Bến Tre Vietnam 59,442
57. Bắc Ninh Vietnam 43,564
29. Bạc Liêu Vietnam 107,911
76. Bắc Kạn Vietnam 17,701
52. Bắc Giang Vietnam 53,728